Osnabrock, Quận Cavalier, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Cavalier |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 36 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
English version Osnabrock, Quận Cavalier, Bắc Dakota
Osnabrock, Quận Cavalier, Bắc Dakota
Tiểu bang | Bắc Dakota |
---|---|
Quận | Quận Cavalier |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 36 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Osnabrock, Quận Cavalier, Bắc DakotaLiên quan
Osnabrock, Quận Cavalier, Bắc Dakota OsnabrückTài liệu tham khảo
WikiPedia: Osnabrock, Quận Cavalier, Bắc Dakota